Có 1 kết quả:
袈裟 jiā shā ㄐㄧㄚ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo cà sa (của sư)
Từ điển Trung-Anh
kasaya, a patchwork outer vestment worn by a Buddhist monk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0